Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại tệ
[ngoại tệ]
|
foreign currency
Hard/soft/floating currency
To buy foreign currency
Foreign currency earnings
Chuyên ngành Việt - Anh
ngoại tệ
[ngoại tệ]
|
Kinh tế
foreign currency
Xây dựng, Kiến trúc
foreign currency
Từ điển Việt - Việt
ngoại tệ
|
danh từ
tiền nước ngoài
thanh toán bằng ngoại tệ